Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valve set




valve+set
['vælv'set]
danh từ
(rađiô) máy thu (đèn) điện tử


/'vælv'set/

danh từ
(rađiô) máy thu (đèn) điện tử

Related search result for "valve set"
  • Words contain "valve set" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.