Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vegetate




vegetate
['vedʒiteit]
nội động từ
(thực vật học) mọc, sinh trưởng
(nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
the unemployed vegetating at home
những người không có việc làm sống vô vị ở nhà


/'vedʤiteit/

nội động từ
(thực vật học) mọc, sinh trưởng
sống một cuộc đời vô vị

Related search result for "vegetate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.