|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vendibility
vendibility | [,vendə'biləti] | | Cách viết khác: | | vendibleness | | ['vendəblnis] | | danh từ | | | sự sẵn sàng để bán | | | tình trạng có thể bán được (hàng hoá) |
/,vendə'biliti/ (vendibleness) /'vendəblnis/
danh từ tình trạng có thể bán được (hàng hoá)
|
|
|
|