|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventriloquism
ventriloquism | [ven'triləkwizəm] | | Cách viết khác: | | ventriloquy | | [ven'triləkwi] | | danh từ | | | thuật nói tiếng bụng (nghệ thuật) phát ra những âm nghe (như) thể của một người hoặc một nơi ở cách xa người đang phát ra |
/ven'triləkwizm/ (ventriloquy) /ven'triləkwi/
danh từ tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng
|
|
|
|