Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vespine




vespine
['vespain]
tính từ
(thuộc) ong bắp cày


/'vespain/

tính từ
(thuộc) ong bắp cày

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.