Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vice-president




vice-president
['vais'prezidənt]
danh từ, viết tắt là VP
phó chủ tịch; phó tổng thống


/'vais'prezidənt/

danh từ
phó chủ tịch, phó tổng thống

Related search result for "vice-president"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.