|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vindicability
vindicability![](img/dict/02C013DD.png) | [,vindikə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất có thể minh oan, tính chất có thể làm sáng tỏ, tính chất có thể thanh minh, tính chất có thể bào chữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất có thể xác nhận, tính chất có thể chứng minh; tính chất có thể chứng minh là đúng (sự tồn tại..) |
/,vindikə'biliti/
danh từ
tính chất có thể chứng minh, tính chất bào chữa được
|
|
|
|