|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visiting card
visiting+card | ['vizitiη'kɑ:d] | | Cách viết khác: | | calling card | | ['kɔ:liη'kɑ:d] | | danh từ | | | thiếp nhỏ in tên, địa chỉ, công ty... của mình để đưa cho khách hàng hoặc những người quen biết; danh thiếp |
|
|
|
|