|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vomitory
vomitory![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɔmitri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nôn, làm mửa (như) vomitive | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc mửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) cửa ra vào diễn đài |
/'vɔmitəri/
tính từ (vomitive) /'vɔmitiv/
làm nôn, làm mửa
danh từ
thuốc mửa
(sử học) cửa ra vào diễn đài
|
|
|
|