![](img/dict/02C013DD.png) | [wɔ:ls] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điện nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy vanxơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tung tăng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he waltzed in and out as if the house belongs to him |
| anh ta tự nhiên đi vào, đi ra như thể ở nhà mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho ai nhảy vanxơ, nhảy vanxơ với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he waltzed her round the room |
| anh ấy nhảy với cô ấy một điệu vanxơ vòng quanh phòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | waltz off with something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn cắp, thó đi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đoạt được cái gì một cách dễ dàng |