Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-baby




war-baby
['wɔ:'beibi]
danh từ
đứa trẻ ra đời trong thời chiến (đặc biệt là trong Đệ nhất thế chiến hoặc Đệ nhị thế chiến)


/'wɔ:,beibi/

danh từ
đứa con đẻ trong chiến tranh
đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân)

Related search result for "war-baby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.