Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-dance




war-dance
['wɔ:'dɑ:ns]
danh từ
điệu nhảy do các chiến binh của một bộ lạc thực hiện (trước khi đi chiến đấu hoặc để mừng một chiến thắng..)


/'wɔ:dɑ:ns/

danh từ
vũ trước khi ra trận
vũ mừng chiến thắng
vũ diễn cảnh chiến tranh

Related search result for "war-dance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.