Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-color




danh từ
màu nước
tranh vẽ bằng màu nước



water-color
['wɔ:tə'kʌlə]
Cách viết khác:
water-colour
['wɔ:tə'kʌlə]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như water-colour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.