|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterworks
waterworks | ['wɔ:təwə:ks] | | danh từ số nhiều | | | nhà máy nước, hệ thống cung cấp nước, công trình nước (để cung cấp nước cho một khu vực) | | | (thông tục) hệ thống tiết niệu của cơ thể; sự hoạt động của hệ thống tiết niệu của cơ thể | | | (từ lóng) sự chảy nước mắt | | | vòi phun nước (ở công viên...) | | | to turn on the waterworks | | | (thông tục) khóc, bắt đầu khóc |
/'wɔ:təwə:ks/
danh từ số nhiều hệ thống cung cấp nước vòi phun nước (ở công viên...) !to turn on the waterworks (từ lóng) khóc
|
|
|
|