Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weakish




weakish
['wi:ki∫]
tính từ
(thông tục) hơi yếu, hơi kém, hơi non


/'wi:kiʃ/

tính từ
(thông tục) hơi yếu, hơi kém, hơi non

Related search result for "weakish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.