well-rounded
tính từ
tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng
well-rounded | ['wel'raundid] |  | tính từ | |  | tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người) | |  | rộng và đa dạng | |  | a well-rounded education | | một nền giáo dục bao quát |
|
|