|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-rounded
tính từ
tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng
well-rounded![](img/dict/02C013DD.png) | ['wel'raundid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rộng và đa dạng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a well-rounded education | | một nền giáo dục bao quát |
|
|
|
|