|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whang
whang![](img/dict/02C013DD.png) | [wæη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...) |
/w /
danh từ
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
(Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn
ngoại động từ
đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
nội động từ
kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whang"
|
|