|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiz-kid
danh từ
người thành đạt rất nhanh; người lên như diều the new manager is a real whiz-kid ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió
whiz-kid![](img/dict/02C013DD.png) | ['wizkid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thành đạt rất nhanh; người lên như diều | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the new manager is a real whiz-kid | | ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió |
|
|
|
|