yearning
yearning![](img/dict/02C013DD.png) | ['jə:niη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | yearning for freedom | | sự khao khát muốn có tự do | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại |
/'jə:niɳ/
danh từ
( after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)
( to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại
tính từ
khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)
thương mến; thương cảm, thương hại
|
|