Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zemindar




zemindar
['zemindɑ:]
danh từ
(Anh-An) điền chủ, địa chủ


/'zemindɑ:/

danh từ
(Anh-An) điền chủ, địa chủ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.