Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
built-in
built-in /'bilt'in/ tính từ gắn liền (vào máy chính, vào tường...) Chuyên ngành kỹ thuật bên trong chèn có sẵn đưa vào được cài đặt sẵn được định nghĩa trước được gắn vào gắn liền hợp nhất lắp (bên) trong lắp vào lắp vào trong tích hợp Lĩnh vực: xây dựng bao lấy gắn liền (vào tường) xây thêm vào xây vào Lĩnh vực: toán & tin cài đặt sẵn đã lắp vào định nghĩa trước đưa cài sẵn dựng sẵn được lập sẵn Lĩnh vực: cơ khí & công trình được ghép liền được lắp cùng