Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
built-in


    built-in /'bilt'in/
tính từ
gắn liền (vào máy chính, vào tường...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bên trong
chèn
có sẵn
đưa vào
được cài đặt sẵn
được định nghĩa trước
được gắn vào
gắn liền
hợp nhất
lắp (bên) trong
lắp vào
lắp vào trong
tích hợp
    Lĩnh vực: xây dựng
bao lấy
gắn liền (vào tường)
xây thêm vào
xây vào
    Lĩnh vực: toán & tin
cài đặt sẵn
đã lắp vào
định nghĩa trước
đưa cài sẵn
dựng sẵn
được lập sẵn
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
được ghép liền
được lắp cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "built-in"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.