Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
platform
platform /'plætfɔ:m/ danh từ nền, bục, bệ sân ga chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...) chỗ đứng (xe khách...) entrance platform of a bus chỗ đứng ở cửa vào xe buýt bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng) ngoại động từ đặt trên nền, đặt trên bục nội động từ nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn Chuyên ngành kinh tế bệ bục công-ten-nơ trơn (chỉ có và bốn trụ ở bốn góc) nền thềm ga Chuyên ngành kỹ thuật bãi bàn bàn máy bệ bệ (máy) bệ điều khiển bệ máy bục sân khấu dàn giáo nền nền đường sắt nền tảng mặt sàn sàn sân sàn công tác sân ga sàn làm việc sàn nâng sàn xe tấm đáy tấm móng Lĩnh vực: xây dựng bậc phẳng nghỉ (cầu thang) bệ sàn ke ga nền bằng Lĩnh vực: cơ khí & công trình bệ nền bục Lĩnh vực: giao thông & vận tải bến ga ke sân ga Lĩnh vực: hóa học & vật liệu dàn khoan Lĩnh vực: điện lạnh dàn khoan (dầu khí) Lĩnh vực: toán & tin nền hệ thống nền khoan