Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appro


/'æprou/

danh từ

(thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation

!on appro

nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)


Related search result for "appro"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.