|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bade
/bid/
danh từ
sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
sự bỏ thầu
(thông tục) sự mời
sự xướng bài (bài brit)
!to make a bid for
tìm cách để đạt được, cố gắng để được
(bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid
đặt giá
he bids 300d for the bicycle anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu
the firm decided to bid on the new bridge công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
mời chào
a bidden guest người khách được mời đến
to bid someone good-bye (farewell) chào tạm biệt ai
to bid welcome chào mừng
công bố
to bid the banns công bố hôn nhân ở nhà thờ
xướng bài (bài brit)
(văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh
bid him come in bảo nó vào
!to bid against (up, in)
trả hơn tiền; tăng giá
!to bid fair
hứa hẹn; có triển vọng
our plan bids fair to succeed kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
|
|
Related search result for "bade"
|
|