batter
/'bætə/
danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
danh từ
tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)
nội động từ
xây (tường) thoải chân
danh từ
bột nhão (làm bánh)
(ngành in) sự mòn vẹt (chữ in
ngoại động từ
đập, liên hồi, đập vỡ, đập
the heavy waves battered the ship to pieces sóng mạnh đập vỡ con tàu
(quân sự) nã pháo vào (thành)
hành hạ, ngược đãi, đánh đập
bóp méo
(ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)
battered type chữ in bị mòn vẹt
nội động từ
đập liên hồi, đạp
to batter at the door đập cửa
!to batter about
hành hạ, đánh nhừ tử
!to batter down
phá đổ, đập nát
!to batter in
đánh bể, đập vỡ
|
|