Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedding


/'bediɳ/

danh từ

bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)

ổ rơm (cho súc vật)

nền, lớp dưới cùng

(địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bedding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.