Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestow


/bi'stou/

ngoại động từ

bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho

để, đặt

    to bestow the luggage on the rack để hành lý lên giá

cho trọ; tìm chỗ ở cho

    to bestow someone for the night cho ai ngủ trọ lại ban đêm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bestow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.