Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canter



/'kæntə/

danh từ

người giả dối, người đạo đức giả

người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng

(thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường

ngoại động từ

cho chạy nước kiệu nhỏ

nội động từ

chạy nước kiệu nhỏ


Related search result for "canter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.