Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chilly



/'tʃili/

tính từ

lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh

    a chilly room căn buồng lạnh lẽo

ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)

lạnh lùng, lạnh nhạt

    chilly manners cử chỉ lạnh nhạt

danh từ

(như) chilli


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chilly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.