Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dug


/dʌg/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig

danh từ

vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)


Related search result for "dug"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.