Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electric


/i'lektrik/

tính từ

(thuộc) điện, có điện, phát điện

    electric light ánh sáng điện

    an electric torch đèn pin

làm náo động, làm sôi nổi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "electric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.