Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fenian


/'fi:njən/

tính từ

thuộc phong trào Phê-ni-an; thuộc tổ chức Phê-ni-an

danh từ

tổ chức Phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người Ai-len ở Mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật đổ sự thống trị Anh ở Ai-len)


Related search result for "fenian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.