Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hospital



/'hɔspitl/

danh từ

bệnh viện, nhà thương

tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)

!Christ's Hospital

trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-ddôn)

(sử học) nhà tế bần


Related search result for "hospital"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.