mat     
  /mæt/
 
     danh từ
 
    chiếu
 
    thảm chùi chân
 
    (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
 
    miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
 
    vật tết
  !to be on the mat
 
    bị quở trách, bị phê bình
 
    (quân sự) bị đưa ra toà
 
     ngoại động từ
 
    trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
 
    bện tết (thừng, tóc...)
 
     nội động từ
 
    bện lại, tết lại
 
     ngoại động từ
 
    làm xỉn, làm mờ
 
     tính từ
 
    xỉn, mờ
 
    | 
		 |