Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metal



/'metl/

danh từ

kim loại

đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)

(số nhiều) đường sắt, đường ray

    the train leaves (turn off) the metals xe lửa trật ray

(quân sự) xe tăng, xe bọc thép

thuỷ tinh lỏng

ngoại động từ

bọc kim loại

rải đá; rải đá sửa (một con đường)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "metal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.