Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pithy


/'piθi/

tính từ

(thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)

(thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống

mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực

súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)


Related search result for "pithy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.