Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plod


/plɔd/

danh từ

bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc

công việc khó nhọc

nội động từ

((thường) on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc

( at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức

ngoại động từ

lê bước đi

    to plod one's way lê bước đi một quâng đường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.