prove
/prove/
ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven
/'pru:vən/
chứng tỏ, chứng minh
to prove the truth chứng tỏ sự thật
to prove one's goodwill chứng tỏ thiện chí của mình
to prove oneself to be a valiant man chứng tỏ mình là một người dũng cảm
thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
(từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
to prove the courage of somebody thử thách lòng can đảm của ai
nội động từ
tỏ ra, chứng tỏ
what he said proved to be true những điều hắn nói tỏ ra là đúng
!the exception proves the rule
những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
|
|