Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pucka


/'pʌkə/ (pukka)

/'pʌkə/ (pukkah)

/'pʌkə/

tính từ

(Anh-Ân) đúng, không giả mạo, thực

loại tốt, loại nhất


Related search result for "pucka"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.