Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putty


/'pʌti/

danh từ

bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers' putty)

mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers' putty)

vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers' putty)

ngoại động từ

gắn mát tít


Related search result for "putty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.