Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repp


/rep/ (reps)

/reps/

danh từ

vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep)


Related search result for "repp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.