Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robot



/'roubɔt/

danh từ

người máy

tin hiệu chỉ đường tự động

bom bay

(định ngữ) tự động

    robot plane máy bay không người lái


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "robot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.