Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roucou


/ru:'ku:/

danh từ

thuốc nhuộm rucu (màu da cam)

(thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu)


Related search result for "roucou"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.