Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rowan



/'rauən/

danh từ

(Ê-cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree)

quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rowan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.