Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sesame



/'sesəmi/

danh từ

cây vừng, hạt vừng

!open sesame

chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sesame"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.