Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shatter



/'ʃætə/

ngoại động từ

làm vỡ, làm gãy

làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn

    to shatter somebody's hope làm tiêu tan hy vọng của ai

nội động từ

vỡ, gãy

tan vỡ, tiêu tan


Related search result for "shatter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.