Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shyster


/'ʃaistə/

danh từ, (từ lóng)

luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá

người không có lương tâm nghề nghiệp


Related search result for "shyster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.