|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streak
/stri:k/
danh từ
đường sọc, vệt
black with red streaks màu đen sọc đỏ
streak of light một vệt sáng
streak of lightning tia chớp
like a streak of lightning nhanh như một tia chớp
vỉa
tính, nét, nết, chất
he has a streak of humour in him ở anh ta có cái nét hài hước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
a long streak of bad luck thời kỳ dài gặp vận rủi
!like a streak
(thông tục) nhanh như chớp
!the silver streak
biển Măng-sơ
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
face streaked with tears mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
white marble streaked with red cẩm thạch trắng có vân đỏ
nội động từ
thành sọc, thành vệt
thành vỉa
đi nhanh như chớp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "streak"
|
|