Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sucking


/'sʌkiɳ/

tính từ

còn bú

còn non nớt

    sucking barrister luật sư mới vào nghề


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sucking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.